Mạng lưới quan trắc môi trường đất giai đoạn: 2010-2020
13:40' 24/2/2013

Mạng lưới quan trắc môi trường đất bao gồm 26 vị trí (đến 2015), 44 vị trí (đến 2020). Các thông số chủ yếu quan trắc môi trường đất bao gồm: pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-  Na+, Ca2+, Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)

Các khu vực trồng trọt sẽ quan trác thêm thông số: thuốc BVTT
Các khu vực khai thác đá, khoáng sản quan trắc thêm thông số chất phóng xạ.


 

STT
Điểm quan trắc
Chỉ tiêu đo đạc, phân tích
Tần suất
Lần/năm
Huyện Hàm Thuận Bắc
1.                   
Đất trồng lúa
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
2.                   
Khu vực chăn nuôi:
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
Huyện Bắc Bình
1.                   
K Khu vực khai thác Titan Hòa Thắng
 
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg) 
 
1
2.                   
Khu vực chăn nuôi
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
 Huyện Tuy Phong
1.                   
Khu vực xung quanh KCN Tuy Phong
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
2.                   
Đất trồng thuốc lá
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
Huyện Hàm Thuận Nam
1.                   
Đất bãi rác Tân Lập.
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
 
1
2.                   
Khu vực trồng Thanh Long Hàm Minh
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
 
1
3.                   
Khu vực xung quanh công nghiệp Hàm kiệm I.
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
 
1
 
 
Khu vực khai thác Titan Suối Nhum
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
 
1
Thị xã La Gi
4.                   
V  Vùng nuôi trồng thủy sản
 
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
5.                   
 Đất trồng đậu tương
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
Huyện Hàm Tân
1.                   
Khu vực khai thác Titan Tân Thiện
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
2.                   
Khu vực xung quanh KCN Tân Đức
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
Huyện Tánh  Linh
1.                   
Đất trồng cao su
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
.
1
2.                   
Đất trồng lúa
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
3.                   
Khu vực chăn nuôi
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
 
1
Huyện Đức Linh
1.                   
Đất trồng đậu tương.
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
1
2.                   
Khu vực chế biến mủ cao su
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
1
3.                   
Khu vực chăn nuôi
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
1
Thành phố Phan Thiết
1.                   
Khu dân cư Hàm Tiến
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
2.                   
Dất bãi rác Bình Tú
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1
3.                   
Khu vực xung quanh KCN Phan Thiết 1
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
 
1

Các tin tiếp
Mạng lưới quan trắc môi trường đất giai đoạn: 2010-2020   (24/2/2013)
Mạng lưới quan trắc môi trường nước thải giai đoạn: 2010-2020   (24/2/2013)
Mạng lưới quan trắc môi trường không khí giai đoạn: 2010-2020   (24/2/2013)
Mạng lưới quan trắc môi trường nước biển giai đoạn: 2010-2020   (23/2/2013)
Mạng lưới quan trắc môi trường nước mặt giai đoạn: 2010-2020   (23/2/2013)
Mạng lưới quan trắc môi trường nước ngầm giai đoạn: 2010-2020   (23/2/2013)
Hệ thống quan trắc môi trường tỉnh Bình Thuận giai đoạn: 2010 - 2020   (20/11/2012)
Tìm kiếm
Mạng thông tin
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập :    2174592