Mạng lưới quan trắc môi trường đất bao gồm 26 vị trí (đến 2015), 44 vị trí (đến 2020). Các thông số chủ yếu quan trắc môi trường đất bao gồm: pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42- Na+, Ca2+, Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
Các khu vực trồng trọt sẽ quan trác thêm thông số: thuốc BVTT
Các khu vực khai thác đá, khoáng sản quan trắc thêm thông số chất phóng xạ.
STT
|
Điểm quan trắc
|
Chỉ tiêu đo đạc, phân tích
|
Tần suất
Lần/năm
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
1.
|
Đất trồng lúa
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
2.
|
Khu vực chăn nuôi:
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
Huyện Bắc Bình
|
1.
|
K Khu vực khai thác Titan Hòa Thắng
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
2.
|
Khu vực chăn nuôi
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
Huyện Tuy Phong
|
1.
|
Khu vực xung quanh KCN Tuy Phong
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
2.
|
Đất trồng thuốc lá
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
1.
|
Đất bãi rác Tân Lập.
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
|
1
|
2.
|
Khu vực trồng Thanh Long Hàm Minh
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
|
1
|
3.
|
Khu vực xung quanh công nghiệp Hàm kiệm I.
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
|
1
|
|
Khu vực khai thác Titan Suối Nhum
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg).
|
1
|
Thị xã La Gi
|
4.
|
V Vùng nuôi trồng thủy sản
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
5.
|
Đất trồng đậu tương
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
Huyện Hàm Tân
|
1.
|
Khu vực khai thác Titan Tân Thiện
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
2.
|
Khu vực xung quanh KCN Tân Đức
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
Huyện Tánh Linh
|
1.
|
Đất trồng cao su
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
.
|
1
|
2.
|
Đất trồng lúa
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
3.
|
Khu vực chăn nuôi
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
Huyện Đức Linh
|
1.
|
Đất trồng đậu tương.
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
2.
|
Khu vực chế biến mủ cao su
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
3.
|
Khu vực chăn nuôi
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg), thuốc BVTV
|
1
|
Thành phố Phan Thiết
|
1.
|
Khu dân cư Hàm Tiến
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
2.
|
Dất bãi rác Bình Tú
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
3.
|
Khu vực xung quanh KCN Phan Thiết 1
|
pH(H2O,KCL), N,P,K tổng số, NH4+, NO3-, P2O5, muối tan tổng số, Cl-, SO42-, Na+, Ca2+,
Mg2+, K+, Fe3+, Al3+, KLN( Cu, Cd, Pb, Zn, Hg)
|
1
|
|