Mạng lưới quan trắc môi trường nước ngầm trên địa bàn tỉnh Bình Thuận với tần suất quan trắc: 4lần/năm tại 29 vị trí (đến 2015), 35 vị trí (đến 2020). Các thông số chủ yếu quan trắc môi trường nước ngầm được lựa chọn theo QCVN 09:2008/BTNMT bao gồm: nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As…
STT
|
Điểm quan trắc
|
Chỉ tiêu đo đạc, phân tích
|
Tần suất
Lần/năm
|
MÔI TRƯỜNG NƯỚC NGẦM
|
1. Huyện Hàm Thuận Bắc
|
1.
|
Nước ngầm tại bãi rác Xã Thô
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
2. Huyện Bắc Bình
|
2.
|
Nước ngầm khu vực trồng lúa xã Hồng Thái.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As, định lượng thuốc BVTV gốc Clo, định lượng thuốc BVTV gốc phospho.
|
4
|
3.
|
Nước ngầm khu vực khai thác Titan xã Hòa Thắng.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
4.
|
KV chăn nuôi
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
3. Huyện Tuy Phong
|
1.
|
Trạm cấp nước Đại Hòa
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
2.
|
Nước ngầm Phước Thể
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
3.
|
KV sản xuất nước khoáng
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-.
|
4
|
4.
|
Vùng nuôi thuỷ sản
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, coliform, tổng P, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
5.
|
Khu vực bãi rác Liên Hương
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
4. Huyện Hàm Thuận Nam
|
1.
|
Trạm cấp nước Hàm Mỹ.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
2.
|
Vùng trồng Thanh long, Hàm Minh
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
3.
|
Khu vực khai thác khoáng sản ở Tân Thành
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
4.
|
Khu làm muối ở xã Tân Thuận
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-.
|
4
|
5. Thị xã La Gi
|
1.
|
Nước ngầm KV nuôi trồng thủy sản.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, coliform, tổng P, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
2.
|
Cụm CBHS sạch Tân Phước
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, coliform, tổng P, CN-.
|
4
|
3.
|
Khu vực khai thác titan
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, coliform, tổng P, Pb, Zn, Cd, Cu, As, CN-.
|
4
|
6. Huyện Hàm Tân
|
1.
|
Nước ngầm KV khai thác Titan xã Sơn Mỹ.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Zn, Cd, Pb, Cu, As, CN-.
|
4
|
7. Huyện Tánh Linh
|
1.
|
Trạm cấp nước Đức Thuận
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
2.
|
Vùng trồng cao su
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Zn, Cd, Pb, Cu, As.
|
4
|
8. Huyện Đức Linh
|
1.
|
KV SX nước khoáng Đakai
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, tổng CN-, coliform, CN-.
|
4
|
2.
|
Vùng trồng lúa
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, tổng CN-, coliform, Cu, Zn, Cd, Pb, As.
|
4
|
9. Thành phố Phan Thiết
|
1.
|
KDL Hòn Rơm.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
2.
|
KDL Hàm Tiến
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
3.
|
KDL bãi sau Mũi Né
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
4.
|
Bãi rác Bình Tú.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, Pb, Zn, Cd, Cu, As.
|
4
|
5.
|
Làng nghề CBHS Mũi Né
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform.
|
4
|
10. Huyện Phú Quý
|
1.
|
KDC xã Ngũ Phụng.
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform
|
2
|
2.
|
Cụm CBHS Triều Dương
|
Nhiệt độ, pH, độ cứng, TS, COD, Cl-, SO42-, NH4+, NO3-, NO2-, tổng Fe, tổng P, coliform, CN-.
|
2
|
|