Năng lực thiết bị thí nghiệm
14:45' 10/2/2014

 

Phòng thí nghiệm được trang bị hiện đại, đồng bộ và sử dụng các phương pháp phân tích phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế  như: ASTM, BS, JIS, CODEX, APHA, ISO,…

 Tháng 02/2013, phòng thí nghiệm của Trung tâm đã được Văn phòng công nhận chất lượng (BOA), Bộ Khoa học và Công nghệ cấp Quyết định công nhận phòng phân tích đạt tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng phòng thí nghiệm ISO/IEC 17025:2005  - Chứng chỉ VILAS số hiệu 623.   

 



STT
Tên thiết bị
 
Số lượng
Nước SX
1
Máy quang phổ UV-VIS
01 Cái
UVS-2800, Labomed (Mỹ)
2
Tủ sấy dụng cụ
01 Cái
Memmert (Đức)
3
Thiết bị phản ứng COD
01 Cái
Hach - USA
4
Cân điện tử Ohaus PA-214 210g -0,0001g
01 Cái
Ohaus (Mỹ)
5
Cân kỹ thuật điện tử 2 số lẻ
01 Cái
Sartorius – Đức
6
Máy cất nước 2 lần
01 Cái
WSC/4D-Anh
7
Nhiệt kế điện tử hiện số cầm tay
01 Cái
Digital – thermoneter
8
Nồi hấp tiệt trùng
01 Cái
Huxley (Đài Loan)
9
Bộ phân tích tổng coliform và Fecal Coli:
Tủ cấy vi sinh
Máy đếm khuẩn lạc
Tủ ấm
01 Bộ
- Esco (Singapore)
- Funker Gerber(Đức)
- Binder (Đức)
10
Bộ lọc dung cho vi sinh (KG 47)
01 Bộ
Advantec (Nhật)
11
Dụng cụ lấy mẫu đất
01 Cái
AMS (Mỹ)
12
Bộ dụng cụ lọc TSS
01 Bộ
Rocker ( Đài Loan)
13
Tủ bảo quản mẫu
01 Cái
Alaska (Mỹ)
14
Hệ thống xác định BOD
a/ Hệ thống xác định BOD 10 chỗ -F10220137
b/ Tủ ủ BOD-FOC 225E
 
01 Bộ
 
VELP - ITALIA
15
Tủ hút khí độc
01 Cái
Esco (Singapore)
16
Thiết bị lấy mẫu không khí
01 Cái
SiBata (SIP-32L) (Nhật Bản)
17
Thiết bị lấy mẫu khí
01 Cái
F&J (Mỹ)
18
Thiết bị định vị vệ tinh GPSMAP 60CSx
01 Cái
Garmin (Mỹ)
19
Máy đo dã ngoại nước đa chỉ tiêu (8 chỉ tiêu)
01 Cái
Horiba (Nhật)
20
Dụng cụ lấy mẫu bùn và trầm tích
01 Cái
AMS (Mỹ)
21
Bình hút ẩm
01 Cái
Duran (Đức)
24
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm phòng thí nghiệm
01 Cái
625 (TESTO – ĐỨC)
25
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
01 Cái
1160-G42(Mỹ)
26
Thiết bị phân tích dầu trong nước
01 Cái
OCMA 350 (Horiba-Nhật)
27
Máy đo độ rung
01 Cái
Rion (Nhật)
28
Máy lắc
01 Cái
KS 130 BASIC (IKA – ĐỨC)
29
Thiết bị đo hàm lượng bụi
01 Cái
EPAM 5000 (Mỹ)
30
Thiết bị lấy mẫu bụi hiện số
01 Cái
F&J ( Mỹ)
31
Hệ thống xác định Ni tơ tổng theo phương pháp Kjeldahl.
 
Raypa- Tây Ban Nha
a/ Máy phá mẫu Kjeldahl -MBC-6/N
01 Cái
b/ Thiết bị hút hơi độc -SRUBBER
01 Cái
c/ Máy cất đạm tự động -DNP-2000MP
01 Cái
32
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm
01 Cái
Kestrel 3000 (Mỹ)
33
Máy đo độ ồn
01 Cái
Đài Loan – TENMARS. TM
34
Lò nung
01 Cái
LE15/11 - CH Czech
35
Bếp cách thuỷ
01 Cái
WNB14-L0 (Memmert-Đức)
36
Bếp gia nhiệt
(CMAG- HP10)
01 Cái
IKA (Đức)
37
Hệ thống chuẩn độ điện thế
01 Cái
Đức
 
 
a/ Máy chuẩn độ điện thế tự động - Model TitroLine alpha plus order no.285216977 (SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
 
b/ Máy khuấy từ - Model TM 135 (Order no. 285211013) -SCHOTT INSTRUMENTS
 
c/ Burette tự động 10ML-10 ML Exchange Unit - Model TA 10 plus (Order no. 285211046)- (SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
 
d/ Điện cực chuẩn độ Acid/Baze trong môi trường khan - Model N6480 eis (Order no. 285092337) -(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
 
e/ Điện cực chuẩn độ Acid/Baze trong môi trường nước - Model N62 (Order no. 285100034)-(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
 
f/ Điện cực chuẩn độ Oxy hoá khử - Model Pt 6280 (Order no. 285102249)-(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
 
g/ Điện cực Phototrode-Code 51109300
 
 h/ Beaker chuẩn độ
 
38
Máy phân tích pH để bàn
01 Bộ
Hungary – ADWA- AD 1000 and AD1020
39
Hệ thiết bị phân tích đất
a/pH và độ ẩm
b/Độ thấm rút nước của đất
c/Phân loại đất bằng phương
pháp so màu Munsell
01 Cái
01 Cái
01 Cái
 
Takamura (Nhật)
Eijkelkamp (Hà Lan)
AMS (Mỹ)
40
Máy ảnh kỹ thuật số
01 Cái
Sony (Nhật)
41
Máy phát điện
01 Cái
Honda (Nhật)
42
Tủ điện tử hiện số giữ mẫu BOD
01 Cái
Aqualytic Oxdirect
43
Máy đo lưu tốc dòng chảy
01 Cái
Hydrobios (Đức)
44
Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống kín bằng sóng siêu âm
01 Cái
Global water (Mỹ)
45
Bơm lấy mẫu khí bụi
01 Cái
P.N. A9150UL
46
Máy đo tiếng ồn
01 Cái
Tes 1350
47
Máy đo độ ồn
01 Cái
Extech 407764
48
Máy đo oxy hòa tan
01 Cái
Walklab
49
Máy đo dẫn suất
01 Cái
Walklab
50
Máy đo tốc độ gió
01 Cái
Cục môi trường
51
Máy đo TDS
02 Cái
Hanna Hi 8734
52
Máy đo tốc độ gió cầm tay
01 Cái
Sato No.7730
53
Máy đo bụi điện tử
01 Cái
Haz-Dust (Mỹ)
54
Máy đo chất lượng nước
và hóa chất
01 Cái
Orbeco – Hellige
975 MP
55
Máy đo DO
01 Cái
Mo128
56
Thiết bị đo BOD tự động
01 Cái
Đức
57
Máy đo pH, ORP, nhiệt độ
01 Cái
Walklab
58
Máy đo độ ẩm
01 Cái
Sato No.7450
59
Máy đo độ rung
01 Cái
Quest VI -100
60
Bơm lấy mẫu và dụng cụ lấy mẫu đo khí độc
01 Cái
Gastec- model 801
61
Thiết bị kiểm tra chất lượng nước điện tử hiện số
01 Cái
DKK – TOA
CORPORATION
385677
62
Thiết bị phân tích khí thải
01 Cái
Testo 0516.0351
63
Máy đo đa chỉ tiêu khí
01 Bộ
Oldham (Pháp)
64
SENSOR khí CO2
01 Hộp
Japan
65
SENSOR khí CO
01 Hộp
Japan
66
SENSOR khí SO2
01 Hộp
Japan
67
SENSOR khí NO2
01 Hộp
Japan
68
SENSOR khí H2S
01 Hộp
Japan
69
SENSOR khí NH3
01 Hộp
Japan
70
Bộ chưng cất Cyanua-, Hydrosunfua
02 Bộ
VN
71
Máy vi tính xách tay HP COMPAQ
01 Cái
HP COMPAQ
72
Máy đo oxy hòa tan cầm tay chống thấm nước
01 Cái
Orbeco (Mỹ)
73
Máy pH cầm tay chống thấm nước
01 Cái
Selecta (Tây Ban Nha) 
74
Bộ chuẩn ồn
01 Bộ
Đài Loan


Các tin tiếp
Hồ sơ năng lực Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường Bình Thuận   (6/10/2020)
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Bình Thuận đủ điều kiện về năng lực để thực hiện thực hiện lập hồ sơ đề nghị cấp phép tài nguyên nước   (27/3/2017)
Trung tâm Quan trắc môi trường Bình Thuận được chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường   (1/4/2016)
Năng lực thiết bị thí nghiệm   (10/2/2014)
DỊCH VỤ   (8/1/2014)
Các dự án đã và đang thực hiện:   (2/4/2013)
Phòng thí nghiệm công nhận tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005 - Số hiệu: VILAS 623   (3/3/2013)
Phương châm phòng thí nghiệm   (26/11/2012)
Phân tích các chỉ tiêu môi trường   (15/11/2012)
Lập đánh giá tác động môi trường - ĐTM   (14/11/2012)
Tìm kiếm
Mạng thông tin
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập :    2174584