STT
|
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
Nước SX
|
1
|
Máy quang phổ UV-VIS
|
01 Cái
|
UVS-2800, Labomed (Mỹ)
|
2
|
Tủ sấy dụng cụ
|
01 Cái
|
Memmert (Đức)
|
3
|
Thiết bị phản ứng COD
|
01 Cái
|
Hach - USA
|
4
|
Cân điện tử Ohaus PA-214 210g -0,0001g
|
01 Cái
|
Ohaus (Mỹ)
|
5
|
Cân kỹ thuật điện tử 2 số lẻ
|
01 Cái
|
Sartorius – Đức
|
6
|
Máy cất nước 2 lần
|
01 Cái
|
WSC/4D-Anh
|
7
|
Nhiệt kế điện tử hiện số cầm tay
|
01 Cái
|
Digital – thermoneter
|
8
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
01 Cái
|
Huxley (Đài Loan)
|
9
|
Bộ phân tích tổng coliform và Fecal Coli:
Tủ cấy vi sinh
Máy đếm khuẩn lạc
Tủ ấm
|
01 Bộ
|
- Esco (Singapore)
- Funker Gerber(Đức)
- Binder (Đức)
|
10
|
Bộ lọc dung cho vi sinh (KG 47)
|
01 Bộ
|
Advantec (Nhật)
|
11
|
Dụng cụ lấy mẫu đất
|
01 Cái
|
AMS (Mỹ)
|
12
|
Bộ dụng cụ lọc TSS
|
01 Bộ
|
Rocker ( Đài Loan)
|
13
|
Tủ bảo quản mẫu
|
01 Cái
|
Alaska (Mỹ)
|
14
|
Hệ thống xác định BOD
a/ Hệ thống xác định BOD 10 chỗ -F10220137
b/ Tủ ủ BOD-FOC 225E
|
01 Bộ
|
VELP - ITALIA
|
15
|
Tủ hút khí độc
|
01 Cái
|
Esco (Singapore)
|
16
|
Thiết bị lấy mẫu không khí
|
01 Cái
|
SiBata (SIP-32L) (Nhật Bản)
|
17
|
Thiết bị lấy mẫu khí
|
01 Cái
|
F&J (Mỹ)
|
18
|
Thiết bị định vị vệ tinh GPSMAP 60CSx
|
01 Cái
|
Garmin (Mỹ)
|
19
|
Máy đo dã ngoại nước đa chỉ tiêu (8 chỉ tiêu)
|
01 Cái
|
Horiba (Nhật)
|
20
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn và trầm tích
|
01 Cái
|
AMS (Mỹ)
|
21
|
Bình hút ẩm
|
01 Cái
|
Duran (Đức)
|
24
|
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm phòng thí nghiệm
|
01 Cái
|
625 (TESTO – ĐỨC)
|
25
|
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
|
01 Cái
|
1160-G42(Mỹ)
|
26
|
Thiết bị phân tích dầu trong nước
|
01 Cái
|
OCMA 350 (Horiba-Nhật)
|
27
|
Máy đo độ rung
|
01 Cái
|
Rion (Nhật)
|
28
|
Máy lắc
|
01 Cái
|
KS 130 BASIC (IKA – ĐỨC)
|
29
|
Thiết bị đo hàm lượng bụi
|
01 Cái
|
EPAM 5000 (Mỹ)
|
30
|
Thiết bị lấy mẫu bụi hiện số
|
01 Cái
|
F&J ( Mỹ)
|
31
|
Hệ thống xác định Ni tơ tổng theo phương pháp Kjeldahl.
|
|
Raypa- Tây Ban Nha
|
a/ Máy phá mẫu Kjeldahl -MBC-6/N
|
01 Cái
|
b/ Thiết bị hút hơi độc -SRUBBER
|
01 Cái
|
c/ Máy cất đạm tự động -DNP-2000MP
|
01 Cái
|
32
|
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm
|
01 Cái
|
Kestrel 3000 (Mỹ)
|
33
|
Máy đo độ ồn
|
01 Cái
|
Đài Loan – TENMARS. TM
|
34
|
Lò nung
|
01 Cái
|
LE15/11 - CH Czech
|
35
|
Bếp cách thuỷ
|
01 Cái
|
WNB14-L0 (Memmert-Đức)
|
36
|
Bếp gia nhiệt
(CMAG- HP10)
|
01 Cái
|
IKA (Đức)
|
37
|
Hệ thống chuẩn độ điện thế
|
01 Cái
|
Đức
|
a/ Máy chuẩn độ điện thế tự động - Model TitroLine alpha plus order no.285216977 (SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
|
|
b/ Máy khuấy từ - Model TM 135 (Order no. 285211013) -SCHOTT INSTRUMENTS
|
|
c/ Burette tự động 10ML-10 ML Exchange Unit - Model TA 10 plus (Order no. 285211046)- (SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
|
|
d/ Điện cực chuẩn độ Acid/Baze trong môi trường khan - Model N6480 eis (Order no. 285092337) -(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
|
|
e/ Điện cực chuẩn độ Acid/Baze trong môi trường nước - Model N62 (Order no. 285100034)-(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
|
|
f/ Điện cực chuẩn độ Oxy hoá khử - Model Pt 6280 (Order no. 285102249)-(SCHOTT INSTRUMENTS SIANALYTICS- Đức)
|
|
g/ Điện cực Phototrode-Code 51109300
|
|
h/ Beaker chuẩn độ
|
|
38
|
Máy phân tích pH để bàn
|
01 Bộ
|
Hungary – ADWA- AD 1000 and AD1020
|
39
|
Hệ thiết bị phân tích đất
a/pH và độ ẩm
b/Độ thấm rút nước của đất
c/Phân loại đất bằng phương
pháp so màu Munsell
|
01 Cái
01 Cái
01 Cái
|
Takamura (Nhật)
Eijkelkamp (Hà Lan)
AMS (Mỹ)
|
40
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
01 Cái
|
Sony (Nhật)
|
41
|
Máy phát điện
|
01 Cái
|
Honda (Nhật)
|
42
|
Tủ điện tử hiện số giữ mẫu BOD
|
01 Cái
|
Aqualytic Oxdirect
|
43
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy
|
01 Cái
|
Hydrobios (Đức)
|
44
|
Thiết bị đo lưu lượng nước thải ống kín bằng sóng siêu âm
|
01 Cái
|
Global water (Mỹ)
|
45
|
Bơm lấy mẫu khí bụi
|
01 Cái
|
P.N. A9150UL
|
46
|
Máy đo tiếng ồn
|
01 Cái
|
Tes 1350
|
47
|
Máy đo độ ồn
|
01 Cái
|
Extech 407764
|
48
|
Máy đo oxy hòa tan
|
01 Cái
|
Walklab
|
49
|
Máy đo dẫn suất
|
01 Cái
|
Walklab
|
50
|
Máy đo tốc độ gió
|
01 Cái
|
Cục môi trường
|
51
|
Máy đo TDS
|
02 Cái
|
Hanna Hi 8734
|
52
|
Máy đo tốc độ gió cầm tay
|
01 Cái
|
Sato No.7730
|
53
|
Máy đo bụi điện tử
|
01 Cái
|
Haz-Dust (Mỹ)
|
54
|
Máy đo chất lượng nước
và hóa chất
|
01 Cái
|
Orbeco – Hellige
975 MP
|
55
|
Máy đo DO
|
01 Cái
|
Mo128
|
56
|
Thiết bị đo BOD tự động
|
01 Cái
|
Đức
|
57
|
Máy đo pH, ORP, nhiệt độ
|
01 Cái
|
Walklab
|
58
|
Máy đo độ ẩm
|
01 Cái
|
Sato No.7450
|
59
|
Máy đo độ rung
|
01 Cái
|
Quest VI -100
|
60
|
Bơm lấy mẫu và dụng cụ lấy mẫu đo khí độc
|
01 Cái
|
Gastec- model 801
|
61
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng nước điện tử hiện số
|
01 Cái
|
DKK – TOA
CORPORATION
385677
|
62
|
Thiết bị phân tích khí thải
|
01 Cái
|
Testo 0516.0351
|
63
|
Máy đo đa chỉ tiêu khí
|
01 Bộ
|
Oldham (Pháp)
|
64
|
SENSOR khí CO2
|
01 Hộp
|
Japan
|
65
|
SENSOR khí CO
|
01 Hộp
|
Japan
|
66
|
SENSOR khí SO2
|
01 Hộp
|
Japan
|
67
|
SENSOR khí NO2
|
01 Hộp
|
Japan
|
68
|
SENSOR khí H2S
|
01 Hộp
|
Japan
|
69
|
SENSOR khí NH3
|
01 Hộp
|
Japan
|
70
|
Bộ chưng cất Cyanua-, Hydrosunfua
|
02 Bộ
|
VN
|
71
|
Máy vi tính xách tay HP COMPAQ
|
01 Cái
|
HP COMPAQ
|
72
|
Máy đo oxy hòa tan cầm tay chống thấm nước
|
01 Cái
|
Orbeco (Mỹ)
|
73
|
Máy pH cầm tay chống thấm nước
|
01 Cái
|
Selecta (Tây Ban Nha)
|
74
|
Bộ chuẩn ồn
|
01 Bộ
|
Đài Loan
|